Chi tiết sản phẩm:
Tên Khoa Học: Sesamum indicum L
Loại hạt béo với hương vị thơm ngon này được sử dụng trên toàn thế giới: rắc lên bánh mì kẹp thịt, là thành phần của hummus, tạo độ giòn cho kẹo hạnh nhân Trung Quốc và tạo hương vị cho món California makis. Nhưng ngoài việc làm hài lòng vị giác của chúng ta, vừng còn chứa một kho tàng dinh dưỡng!
A/ Những lợi ích cho sức khỏe:
Vừng là một trong những loại thực phẩm lâu đời nhất được sử dụng để làm thuốc:
Hạt của nó được dùng ở Ấn Độ cách đây 7.500 năm và ở Trung Quốc cách đây 5.000 năm!
Tốt cho tim:
Hàm lượng cao các axit béo không bão hòa, chất xơ và Phytostérol giúp hạ cholestérol xấu. Theo một số nghiên cứu, lignans chứa trong hạt mè có thể làm giảm lượng Cholestérol toàn phần và LDL (cholestérol xấu) ở những người bị tăng cholestérol trong máu. Một nghiên cứu khác cho thấy dầu mè giúp giảm huyết áp ở bệnh nhân cao huyết áp. Cuối cùng, một nghiên cứu năm 2004 cho thấy chế độ ăn giàu Phytostérol cũng có liên quan nghịch với nồng độ Cholestérol toàn phần thấp. Việc tiêu thụ dầu mè ngăn ngừa sự lắng đọng Cholestérol trên động mạch, chống xơ vữa động mạch.
Phòng ngừa ung thư với các chất chống oxy hóa:
Vừng là một trong những loại thực phẩm rất giàu chất chống oxy hóa có khả năng bảo vệ các tế bào cơ thể khỏi tác hại của các gốc tự do, liên quan đến một số bệnh ung thư và bệnh tim mạch. Các chất chống oxy hóa chính trong vừng là: vitamine E, sésamol, sésaminol, sésamine, sésamoline và tocopherols.
Ngăn ngừa một số bệnh ung thư ở phụ nữ:
Vừng đặc biệt giàu lignans, hợp chất thực vật có tác dụng tương tự như hormone sinh dục nữ.
Những lignans này thuộc họ phytoestrogène, tiêu thụ chúng ở những phụ nữ không có tiền sử mắc bệnh ung thư phụ thuộc vào hormone sẽ làm giảm nguy cơ mắc một số bệnh ung thư xuất hiện trong thời kỳ sau mãn kinh.
Tốt cho quá cảnh:
Rất giàu chất xơ, cả không hòa tan (60%) và hòa tan (40%), mè giúp ích rất nhiều trong việc thúc đẩy quá trình lười vận động. Do đó, nó giúp chống lại chứng táo bón bằng cách tăng khối lượng phân.
Thành phần dinh dưỡng:
Vừng có thành phần lớn từ lipide, do đó có thể dễ dàng chiết xuất dầu. Chất béo của vừng đặc biệt thú vị vì chúng được cấu tạo chủ yếu từ các axit béo không bão hòa đa và axit béo không bão hòa đơn giúp bảo vệ tim mạch. Chúng rất giàu Oméga 6, axit béo thiết yếu mà cơ thể chúng ta không biết sản xuất. Bên cạnh các chất béo có giá trị, vừng còn được coi là một trong những loại thực phẩm hoàn chỉnh nhất, do chứa nhiều vi chất. Mặt khoáng chất, nó đặc biệt giàu canxi, magiê, phốt pho, kali, sắt và kẽm. Đối với vitamine, nó chứa vitamine E với số lượng lớn, cũng như vitamine B1 và B6 với số lượng đáng kể. Vừng cũng là một nguồn cung cấp vitamine B2, B3 và folate. Cuối cùng hạt vàng nhỏ này chứa nhiều chất chống oxy hóa, phytostérol và phytoestrogène.
Calo trong mè:
Với hàm lượng lipide cao như tất cả các loại hạt có dầu khác, nên giá trị calo lên đến 573Cal/100g. Tuy nhiên chúng ta hiếm khi tiêu thụ nhiều hơn một nắm nhỏ, rắc vào món ăn hoặc trong công thức nấu ăn. Một thìa vừng chỉ mang lại 60calo! Mặc dù tất cả các loại mè đều rất giàu dinh dưỡng, nhưng mè nguyên hạt hoặc sẫm màu thường có hàm lượng chất xơ và khoáng chất cao hơn so với loại mè trắng có vỏ. Mè có thể được thưởng thức dưới dạng xay nhuyễn hoặc Tahini. Giá trị dinh dưỡng của nó tương tự như của mè nguyên hạt. Cuối cùng, dầu mè rất tốt cho sức khỏe và có đặc tính bảo vệ tim mạch và chống oxy hóa
Lượng tiêu thụ:
Mè là thực phẩm tuyệt vời cho sức khỏe, tuy nhiên cũng cần phải xem xét sự đóng góp của chất béo và lượng calo trong trường hợp tiêu thụ nó thường xuyên. Do đó, nên giới hạn ở một muỗng canh mè, dầu mè hoặc mè xay nhuyễn mỗi ngày để không làm tăng mức calorie trong chế độ ăn uống của bạn.
Ai có thể ăn nó?
Ngoài những người bị dị ứng với nó, bất cứ ai cũng có thể ăn mè. Dị ứng mè là một trong 10 loại dị ứng phổ biến nhất. Nó gây ra các phản ứng ảnh hưởng đến hô hấp, da hoặc tiêu hóa… Ở Pháp, Vừng là 1 trong 14 thành phần phải được nhắc đến trên bao bì thực phẩm công nghiệp, theo AFPRAL (Hiệp hội Phòng chống Dị ứng Pháp). Nó không được khuyến khích đưa vào chế độ ăn của trẻ em dưới hai tuổi và hoàn toàn không được khuyến khích trong thời kỳ mang thai. Ngược lại, nó có hàm lượng folate cao nên trở thành một thực phẩm quý giá cho các bà mẹ sắp sinh.
Có hại gì nếu chúng ta tiêu thụ quá nhiều?
Tiêu thụ quá nhiều vừng có thể gây rối loạn tiêu hóa như tiêu chảy và đau ruột.
Chống chỉ định?
Người bệnh túi thừa ruột kết hoặc ruột nên hạn chế ăn hạt vừng, cũng như tất cả các loại hạt nhỏ khác (cây anh túc, hạt lanh), chúng có thể bị mắc kẹt trong túi thừa và làm tăng thêm tình trạng viêm.
B/ Lợi ích của dầu mè trên da:
Chống oxy hóa: Dầu mè tự nhiên chứa vitamine E, một chất chống oxy hóa bảo vệ màng tế bào khỏi quá trình lão hóa, bảo vệ da khỏi các tác động bên ngoài như tia UV. Ngoài ra, nó còn chứa các chất chống oxy hóa tự nhiên khác thuận lợi cho việc tái tạo tế bào.
Tái tạo: Giúp tái tạo lớp biểu bì, chống lại kích ứng và bong tróc da.
Thẩm thấu: Dầu mè không để lại màng nhờn trên da.
Nó cũng được sử dụng rộng rãi như dầu xoa bóp, hạn chế sự kích ứng và cho phép da duy trì tính linh hoạt và độ đàn hồi.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.