Chi tiết sản phẩm:
Họ: Anacardiaceae
Xuất xứ: Trung Á
Mùa: có quanh năm
Màu xanh lá cây
Hương vị: rõ rệt và hơi ngọt.
Hạt dẻ cười có thể ăn sống hoặc rang với muối hay không.
Giống như một số loại hạt có dầu, hạt dẻ cười chứa một lượng protéine đáng kể và cung cấp một lượng axit béo không bão hòa thú vị. Nó cũng chứa vô số vitamine và khoáng chất khác
Đặc điểm của hạt dẻ cười
– Mật độ năng lượng cao
– Giàu lipide không bão hòa
– Nguồn chất xơ tốt
– Sức mạnh chống oxy hóa
– Tăng cường sức khỏe tim mạch.
Giá trị dinh dưỡng và calo của hạt dẻ cười (100g):
Calorie 617 – Protéine 21,7g – Carbohydrate 18,6g – Lipide 47,4g (bão hòa 5,52g – không bão hòa đơn 23,8g – không bão hòa đa 13,5g) – Oméga3 0,3g – Cholestérol 0,0 mg – chất xơ 10,1g.
Trong số các chất dinh dưỡng có trong hạt dẻ cười, chúng ta có thể kể đến những chất sau:
– Đồng Cu: Hạt dẻ cười là một nguồn cung cấp đồng tuyệt vời. Là thành phần cấu tạo của một số enzyme, Đồng cần thiết cho sự hình thành hémoglobine và collagène (một loại protéine được sử dụng trong cấu trúc và sửa chữa các mô) trong cơ thể. Một số enzyme có chứa đồng cũng góp phần bảo vệ cơ thể chống lại các gốc tự do.
– Vitamine B6: Hạt dẻ cười là một nguồn tuyệt vời. Vitamine B6, còn được gọi là pyridoxine, là một phần của coenzyme tham gia vào quá trình chuyển hóa protéine và axit béo cũng như sản xuất chất dẫn truyền thần kinh. Nó cũng góp phần tạo các tế bào hồng cầu và cho phép chúng mang nhiều oxygène hơn. Pyridoxine cũng cần thiết cho quá trình chuyển đổi glycogène thành glucose và giúp hệ thống miễn dịch hoạt động bình thường. Cuối cùng, loài vitamine này đóng vai trò trong việc hình thành các thành phần nhất định của tế bào thần kinh
– Phốt pho: Hạt dẻ cười là một nguồn cung cấp phốt pho dồi dào. Phốt pho là một khoáng chất khá dồi dào trong cơ thể sau canxi. Nó đóng một vai trò thiết yếu trong việc hình thành và duy trì xương và răng khỏe mạnh. Ngoài ra, nó còn tham gia trong sự phát triển và tái tạo của các mô, giúp duy trì độ pH bình thường của máu. Cuối cùng, phốt pho là một trong những thành phần cấu tạo nên màng tế bào
– Sắt: nguồn cung cấp chất Sắt tốt cho phụ nữ (nhu cầu Sắt của phụ nữ cao hơn nam giới). Mỗi tế bào cơ thể đều chứa Sắt. Khoáng chất này cần thiết cho việc vận chuyển oxy và hình thành các tế bào hồng cầu trong máu. Nó cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc sản xuất các tế bào mới, hormone và chất dẫn truyền thần kinh. Cần lưu ý rằng chất sắt có trong thực phẩm có nguồn gốc thực vật (chẳng hạn như hạt dẻ cười) được cơ thể hấp thụ kém hơn chất sắt có trong thực phẩm có nguồn gốc động vật. Tuy nhiên, sự hấp thụ sắt từ thực vật được gia tăng bởi việc tiêu thụ một số chất dinh dưỡng nhất định khác chẳng hạn như vitamine C.
– Mangan: Hạt dẻ cười là một nguồn cung cấp mangan dồi dào. Mangan tạo điều kiện thuận lợi cho hàng chục quá trình trao đổi chất khác nhau. Nó cũng tham gia vào việc ngăn ngừa các thiệt hại do các gốc tự do gây ra
– Vitamine B1: Hạt dẻ cười là một nguồn cung cấp vitamine B1 dồi dào. Còn được gọi là thiamine, vitamine B1 là một phần của coenzyme cần thiết để sản xuất năng lượng chủ yếu từ carbohydrate mà chúng ta ăn vào. Nó thúc đẩy sự phát triển thể chất bình thường=
– Vitamine K: cần thiết cho việc sản xuất các protéine tham gia vào quá trình đông máu (cả trong việc kích thích và ức chế quá trình đông máu). Nó cũng có vai trò trong việc hình thành xương. Ngoài việc được tìm thấy trong thực phẩm, vitamine K còn được tạo ra bởi vi khuẩn có trong ruột (nên rất hiếm khi thiếu hụt)
– Magnê: tham gia vào quá trình phát triển xương, xây dựng protéine, hoạt động của enzyme, co cơ, sức khỏe răng miệng và hoạt động của hệ thống miễn dịch. Nó cũng đóng một vai trò trong việc chuyển hóa năng lượng và truyền các xung thần kinh
– Kali: giúp cân bằng độ pH của máu và kích thích dạ dày sản xuất axit clohydric, do đó hỗ trợ tiêu hóa. Ngoài ra, nó tạo điều kiện thuận lợi cho sự co bóp của các cơ, bao gồm cả tim, và tham gia vào quá trình truyền các xung thần kinh
– Kẽm: đặc biệt tham gia vào các phản ứng miễn dịch, sản xuất vật chất di truyền, nhận thức mùi vị, chữa lành vết thương và quan trọng cho sự phát triển của thai nhi. Nó cũng tương tác với giới tính và hormone tuyến giáp. Trong tuyến tụy, nó tham gia vào quá trình sản xuất, dự trữ và giải phóng insuline
– Selen: hoạt động với một trong những enzyme chống oxy hóa chính, ngăn chặn sự hình thành của các gốc tự do trong cơ thể. Nó cũng giúp chuyển đổi các hormone tuyến giáp thành dạng hoạt động của chúng
– Vitamin E: chất chống oxy hóa chính, vitamine E bảo vệ màng bao quanh các tế bào cơ thể, đặc biệt là các tế bào hồng cầu và bạch cầu (hệ thống miễn dịch).
Lợi ích của hạt dẻ cười
Một số nghiên cứu dịch tễ học và lâm sàng đã liên kết việc tiêu thụ thường xuyên các loại hạt và hạt có dầu với nhiều lợi ích sức khỏe khác nhau. Chúng bao gồm giảm cholestérol và nguy cơ mắc bệnh tim mạch, tiểu đường loại 2, sỏi mật và ung thư ruột kết ở phụ nữ. Trong hầu hết các nghiên cứu, lượng hạt và hạt có dầu nên được tiêu thụ vì lợi ích cho sức khỏe, là khoảng 5g-30g mỗi ngày.
Hạt dẻ cười có chứa các hợp chất khác nhau, chẳng hạn như axit béo không bão hòa, chất xơ hòa tan và phytostérol. Chúng đều được công nhận là có tác dụng hữu ích đối với lipide máu.
Tuy nhiên, dữ liệu hiện tại không cho phép xác định hợp chất nào trong số những hợp chất này có tác dụng lớn nhất trong việc cải thiện lipide máu, sau khi tiêu thụ hạt dẻ cười.
Tác động đến mức lipide
Một số nghiên cứu trên động vật và con người đã đánh giá tác động của việc tiêu thụ hạt dẻ cười đối với lipide máu.
Trong một nghiên cứu đầu tiên, những người có lượng cholestérol trong máu cao đã thay thế 20% lượng calo hàng ngày bằng hạt dẻ cười.
Sau ba tuần, sự thay thế này đã cải thiện mức lipide của các đối tượng. Tổng mức cholestérol của họ giảm xuống và mức cholesterol HDL (“tốt”) của họ tăng lên.
Kết quả tương tự cũng được quan sát trong một nghiên cứu khác. Điều này được thực hiện ở những đối tượng khỏe mạnh, những người tiêu thụ tương đương 65g đến 75g hạt dẻ cười mỗi ngày (khoảng 20% tổng lượng calo), thay thế các loại thực phẩm khác.
Kết quả quan sát ở chuột chỉ theo cùng một hướng. Các nhà nghiên cứu đã thay thế 20% lượng calo trong chế độ ăn uống của họ bằng hạt dẻ cười. Mức độ cholesterol “tốt” tăng lên và quá trình oxy hóa LDL (cholestérol “xấu”) trong máu giảm xuống. Cần lưu ý rằng quá trình oxy hóa LDL là một yếu tố nguy cơ của bệnh tim mạch.
Giàu axit béo không bão hòa
Giống như hầu hết các loại hạt và hạt có dầu, phần lớn tổng số lipide của hạt dẻ cười (khoảng 85%) là axit béo không bão hòa, chủ yếu là axit béo không bão hòa đơn. Nói chung, việc thay thế các axit béo bão hòa trong chế độ ăn bằng các axit béo không bão hòa đơn dẫn đến giảm tổng lượng cholestérol và cholestérol “xấu”, mà không làm giảm cholestérol “tốt”. Do đó, thành phần axit béo trong hạt dẻ cười có thể giải thích một phần sự cải thiện trong mức lipide máu được quan sát sau khi tiêu thụ nó.
Nguồn phytostérol tự nhiên
Phytostérol là hợp chất được tìm thấy trong thực vật có cấu trúc tương tự như cholestérol. Một phân tích tổng hợp của 41 thử nghiệm lâm sàng cho thấy rằng dùng 2g phytostérol mỗi ngày làm giảm mức “cholestérol xấu” xuống 10%. Mức giảm này thậm chí có thể đạt 20% trong điều kiện chế độ ăn ít chất béo bão hòa và cholestérol.
Một nghiên cứu đã đánh giá hàm lượng phytostérol trong hạt dẻ cười là 279mg trên 100g khẩu phần, khiến nó trở thành một trong những loại hạt và hạt có dầu giàu phytostérol nhất. Để so sánh, cùng một lượng hạnh nhân chứa 200 mg, hạt vừng nhà vô địch trong lĩnh vực này, chứa 400 mg. Hàm lượng phytostérol trong thực vật vẫn còn tương đối thấp, thực tế không thể đạt được lượng 2g mỗi ngày chỉ từ thức ăn. Tại thời điểm này, Bộ Y tế Canada không cho phép tiếp thị thực phẩm được tăng cường phytostérol. Ngay cả khi tác động của phytostérol tự nhiên có trong thực phẩm chưa được đánh giá trực tiếp, thì vẫn có thể cho rằng chúng rất thú vị đối với sức khỏe tim mạch.
Sức mạnh chống oxy hóa
Chất chống oxy hóa là hợp chất bảo vệ các tế bào trong cơ thể khỏi bị hư hại do các gốc tự do gây ra. Sau này sẽ liên quan đến sự phát triển của các bệnh tim mạch, một số bệnh ung thư và các bệnh khác liên quan đến lão hóa. Một nghiên cứu đã đánh giá các đặc tính chống oxy hóa của nhiều loại hạt có dầu. Trong số này, hạt dẻ cười đứng thứ ba về hàm lượng chất chống oxy hóa. Các tác giả khác cũng cho rằng nó có khả năng chống oxy hóa cao. Ngoài ra, tiêu thụ 65g đến 75g hạt dẻ cười mỗi ngày trong ba tuần đã được chứng minh là làm tăng khả năng chống oxy hóa trong máu ở những người khỏe mạnh.
Các hợp chất khác nhau có trong hạt dẻ cười có thể ảnh hưởng đến khả năng chống oxy hóa của nó. Trước hết, hạt dẻ cười có chứa các hợp chất phénolic, chủ yếu ở dạng anthocyanins. Anthocyanins là một phần của họ flavonoide và được công nhận là có nhiều đặc tính tốt cho sức khỏe (chống ung thư, chống viêm, v.v.). Một nghiên cứu đã chỉ ra rằng rang hạt dẻ cười làm tăng hàm lượng anthocyanin và do đó, khả năng chống oxy hóa của nó. Nên tiêu thụ hạt dẻ cười sống, không rang.
Ngoài ra, hạt dẻ cười có chứa resvératrol. Hợp chất chống oxy hóa này có lợi trong việc ngăn ngừa bệnh tim mạch. Nó cũng có khả năng biến đổi thành một hợp chất chống ung thư gọi là piceatannol. Hạt dẻ cười có chứa một lượng resvératrol tương đương với lượng của đậu phộng, nhưng vẫn thấp hơn so với rượu vang đỏ, được biết đến với hàm lượng resvératrol rất cao. Cuối cùng, hạt dẻ cười là một nguồn cung cấp vitamine E, hiện diện chủ yếu ở dạng gamma-tocophérol. Nói chung, tocophérol là chất chống oxy hóa mạnh có tác dụng bảo vệ chống lại bệnh tim mạch, tiểu đường, tăng huyết áp và suy giảm nhận thức.
Chất xơ
Ngoài việc ngăn ngừa táo bón và giảm nguy cơ ung thư ruột kết, một chế độ ăn nhiều chất xơ có thể giúp ngăn ngừa bệnh tim mạch, kiểm soát bệnh tiểu đường loại 2 và cảm giác thèm ăn.
Hãy nhớ rằng khuyến nghị tiêu thụ 25g chất xơ mỗi ngày cho phụ nữ từ 19 đến 50 tuổi và 38g mỗi ngày cho nam giới cùng độ tuổi. (khoảng 30g hạt dẻ cười sống hoặc rang khô cung cấp 2,7g và 3,2g chất xơ tương ứng)
Lời của nhà dinh dưỡng
Trong các siêu thị, bạn có thể tìm thấy hạt dẻ cười, muối hoặc không. Hạt dẻ cười khô rang muối chứa lượng natri cao gấp 40 lần so với hạt dẻ cười rang khô không thêm muối.
Sẽ tốt hơn cho sức khỏe của bạn nếu bạn ăn các loại hạt và hạt có dầu ở dạng tự nhiên của chúng, đặc biệt là đối với những người bị tăng huyết áp và suy tim hoặc thận.
Làm thế nào để chọn đúng hạt dẻ cười?
Hạt dẻ cười là một loại quả có dầu thuộc họ Anacardiaceae, giống như hạt điều hay xoài.
Được cho là đến từ Trung Á. Ở Pháp, nó có quanh năm ở dạng khô và rất được ưa chuộng vì màu xanh đẹp mắt và hương vị không thể bắt chước.
Thịt phải có màu xanh tươi đẹp mắt, một dấu hiệu cho thấy hạt dẻ cười chưa được rang ở nhiệt độ quá cao, điều này làm giảm hương vị của chúng.
Hạt dẻ cười được phân loại theo kích thước và chất lượng. Chúng được bán sống, nấu chín hoặc muối, có vỏ hoặc không.
Để bảo quản tối ưu
Bảo quản trong hộp kín, mát và tránh ánh sáng, hạt dẻ cười sẽ giữ được khoảng sáu tháng.
Chúng cũng có thể được bảo quản trong tủ lạnh hoặc tủ đông, luôn trong hộp kín để chúng không bị ẩm. Nếu chúng bị mất độ giòn, có thể cho chúng vào lò nướng ở nhiệt độ 95 ° C (200 ° F) trong 15 phút trước khi ăn.
Vỏ hạt dẻ cười mở ra một cách tự nhiên khi quả chín, đây là một cách tốt để người trồng biết được thời điểm thu hoạch. Tùy thuộc vào giống, 50% đến 80% hạt dẻ cười mở theo cách này, phần còn lại mở bằng cơ học.
Đặc điểm này có nghĩa là hơn 75% hạt dẻ cười thương mại được bán không có vỏ, một tỷ lệ đặc biệt cao so với các loại trái cây có dầu khác.
Cách chế biến hạt dẻ cười
Có thể được thưởng thức như một món khai vị hoặc cũng có thể được kết hợp vào nước sốt, đồ nhồi và công thức nấu ăn mì ống.
Nó cho phép tạo ra các món tráng miệng đầy màu sắc và dành cho người sành ăn. Nó đặc biệt hợp với trái cây đỏ, mật ong hoặc thậm chí là sôcôla.
Như một món khai vị, hãy phục vụ chúng với một loại pho mát tốt và một ít nho tươi. Hoặc phết pho mát mềm lên bánh quy giòn và trang trí với hạt dẻ cười
Trong món salade, ví dụ như với rau diếp cừu, pho mát dê và nam việt quất khô. Nếu muốn, hãy nêm một chút dầu hạt dẻ cười
Nó có thể được làm thành nước sốt để nêm thịt quay, cá hoặc rau nướng. Trộn hạt dẻ cười với tỏi, mùi tây, bạc hà, chanh và vỏ cam, dầu ô liu và nước cốt chanh. Thêm muối và hạt tiêu cho vừa ăn
Sử dụng nó trong thịt gia cầm hoặc rau nhồi (cà chua, cà tím, hạt tiêu, bí xanh, bí, v.v.)
Trong tajines, những món ăn này bao gồm thịt hầm, rau và trái cây, và nấu từ từ trong lò hoặc trên than
Hạt dẻ cười cay. Bạn có thể nướng hạt dẻ cười sống trong lò sau khi rắc hỗn hợp muối thái nhỏ, đường, ớt bột, ớt cay, tỏi, hành và gừng, hoặc bất kỳ loại gia vị nào khác mà bạn chọn. Nướng trong 10 phút trong lò nướng ở 150 ° C (300 ° F)
Trong các món ăn ngon. Pa-tê, galantine, chó sục, xúc xích…
Hạt dẻ cười thường được phục vụ với cơm, như trong món pilafs hoặc briyanis của Ấn Độ. Chúng được rang hoặc chiên trong dầu và đặt trên cơm, với nho khô, lát mỏng hành nướng và hạt điều. Các loại trái cây có nhiều dầu khác có thể được sử dụng như đậu phộng, hạnh nhân, quả óc chó, quả phỉ…
Trong món mì ống với các loại thảo mộc, tỏi và một chút dầu ôliu.
Hạt dẻ cười cho món tráng miệng
Chúng là một thành phần cổ điển trong bánh ngọt Hy Lạp, Thổ Nhĩ Kỳ và phương Đông, bao gồm baklava nổi tiếng, được làm ngọt bằng mật ong
Chúng có thể được kết hợp vào kem tự làm.
Bạn có thể rắc hạt dẻ cười xay vào sữa hoặc sữa chua lắc.
Làm bột hồ trăn
Cho hạt dẻ cười vào máy xay cà phê hoặc máy xay thực phẩm nhỏ để tạo thành bột.
Điều này sẽ thay thế tới một phần tư lượng bột mì trong các chế phẩm cho bánh nướng xốp, bánh ngọt, bánh quy, bánh kếp, bánh quế, bánh hạnh nhân…
Chống chỉ định và dị ứng hạt dẻ cười
Hạt dẻ cười, giống như tất cả các loại hạt có dầu, là một chất gây dị ứng đã được công nhận và có thể gây ra các phản ứng dị ứng ít nhiều ở những đối tượng nhạy cảm.
Do đó, nó nên được tránh tuyệt đối trong trường hợp đã biết dị ứng với các loại hạt. Nó cũng chứa một lượng oxalate tốt, để hạn chế trong trường hợp bệnh gút.
Dị ứng hạt có dầu
Một nghiên cứu đã chỉ ra rằng hạt phỉ, hạt điều, quả hạch Brazil, hạnh nhân và quả hồ trăn tạo thành một nhóm có liên quan mạnh đến dị ứng.
Do đó, một người bị dị ứng với một trong những loại thực phẩm này có khả năng bị dị ứng với bốn loại còn lại.
Ngoài ra, những người dị ứng với đậu phộng thường được khuyến cáo không nên ăn trái cây có vỏ và nhiều dầu, bao gồm cả hạt dẻ cười.
Chúng cũng có khả năng gây dị ứng cao và thường được xử lý và phân phối bởi các công ty đậu phộng đặc sản. Các triệu chứng dị ứng với các loại hạt và hạt có dầu có thể nghiêm trọng và đi xa như sốc phản vệ.
Sỏi tiết niệu
Một số người có thể được khuyến nghị áp dụng chế độ ăn hạn chế oxalate để ngăn ngừa sự tái phát của sỏi thận hoặc sỏi tiết niệu (còn gọi là sỏi niệu).
Oxalate là hợp chất được tìm thấy tự nhiên trong nhiều loại thực phẩm, bao gồm cả hạt dẻ cười. Do đó, những người này nên tránh tiêu thụ nó, cũng như các loại quả hạch và hạt có dầu khác.
Lịch sử và giai thoại
“Pistachio” xuất hiện vào thế kỷ 13 dưới dạng “quả hồ trăn”.
Nó xuất phát từ tiếng Latinh “pistaciumqui”, mượn từ tiếng Hy Lạp “pistakiosqui” và từ “pistah” trong tiếng Ba Tư, có nghĩa là “hạt”.
Một ít lịch sử
Sẽ có 11 loài Pistacia, loài được khai thác nhiều nhất là Pistaciavera, có nguồn gốc từ Trung Á, đặc biệt là các vùng sa mạc của khu vực này.
Cây cần một mùa hè nóng bức kéo dài để quả chín và một đợt lạnh hàng năm để ra hoa. Những điều kiện này là đặc trưng cho sa mạc.
Cây hoang dã vẫn mọc ở đông bắc Iran, bắc Afghanistan, Uzbekistan, Tajikistan và Kyrgyzstan. Nó được cho là đã được trồng lần đầu tiên ở Assyria cách đây 4000 năm, nhưng người ta tin rằng trái của nó đã được ăn ở Trung Đông khoảng 9000 năm trước. Người La Mã được cho là đã giới thiệu nó đến châu Âu vào thế kỷ đầu tiên sau Công nguyên. Hiện cây được trồng ở 18 quốc gia, trong đó chủ yếu là Iran, Mỹ (chủ yếu ở California), Syria, Thổ Nhĩ Kỳ, Trung Quốc, Hy Lạp, Afghanistan, Ý, Uzbekistan và Tunisia.
Bạn có biết không?
Những quả hồ trăn đầu tiên được bán trên thị trường Bắc Mỹ đã được nhuộm đỏ. Người ta thường khẳng định rằng các dân tộc Trung Đông ưa thích theo cách đó. Nhưng một lời giải thích khác cho rằng đó là một nhân viên bán hàng lưu động đến từ Brooklyn đã có ý tưởng nhuộm chúng để phân biệt với các đối thủ cạnh tranh của mình. Việc làm này đã được lan rộng trong nhiều năm. Tuy nhiên, ngày nay, chỉ có 15% hạt dẻ cười được nhuộm màu, phần lớn người tiêu dùng thích chúng tự nhiên hơn.
Cây hồ trăn được khuyến khích trồng ở những nơi mà các loài trái cây khác không thể phát triển do khí hậu khô cằn. Với bộ rễ ăn sâu có khả năng bơm nước trên 10m, đặc biệt chịu được khô hạn, cũng như đất đóng vôi và nhiễm mặn. Các loài Pistacia khác nhau cũng được sử dụng để cố định đất của các đụn cát và làm lá chắn gió để chống lại sa mạc hóa.
Tuy nhiên, một số loài Pistacia đang bị đe dọa tuyệt chủng hoặc đang bị xói mòn di truyền nhanh chóng. Các nguyên nhân chính là phá rừng, hỏa hoạn, ô nhiễm, biến đổi khí hậu, chăn thả gia súc quá mức của trang trại và sự di dời đáng kể của con người. Về vấn đề này, cây hồ trăn Atlas (Pistacia atlantica) là đối tượng được các nhà nghiên cứu ở cả Maroc và Algeria đặc biệt chú ý. Nó luôn đóng một vai trò cơ bản trong sinh thái và kinh tế của Sahara. “Cây sắt”, như được biết đến ở địa phương, là thực phẩm, thuốc dân gian, thức ăn gia súc, củi, gỗ và gỗ để làm đồ thủ công mỹ nghệ. Nó có thể sớm chỉ là một kỷ niệm, trừ khi có những phương tiện quan trọng để bảo tồn nó.
Bảo quản:
– Nơi khô ráo thoáng mát trong bao bì, tránh ánh sáng trực tiếp, đóng kín sau khi dùng.
– Tốt nhất nên để trong ngăn mát tủ lạnh sau khi sử dụng sẽ để được lâu hơn.
Xuất xứ: Mỹ
Thương hiệu: Sunfood
TL: Hủ 400g
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.